--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân bón
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân bón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân bón
+ noun
manure, fertilizer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bón"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân bón"
:
phân ban
phân bón
phiên bản
Những từ có chứa
"phân bón"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sewage-farm
manure
sewage
dung
dressing
bind
bone-meal
obstipation
overcrop
obstipant
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
phân bón
:
manure, fertilizer